Thiết bị in A3 đen trắng tích hợp nhiều tính năng cao cấp
Hiệu quả công việc
– Giao diện người dùng trực quan với màn hình cảm ứng kích thước lớn mang đến những trải nghiệm quen thuộc như khi sử dụng điện thoại thông minh.
– Tùy chọn khay nạp tài liệu hai mặt một lần (SPDF) cho phép quét nhanh hơn, dễ dàng hơn với các tính năng như phát hiện giấy đúp và bỏ qua trang trắng.
– Tính năng My ADVANCE mang đến những trải nghiệm cá nhân hóa độc đáo đáp ứng nhu cầu công việc của mỗi người dùng. Các cài đặt như ngôn ngữ hiển thị, màn hìnhđăng nhập đầu tiên và cả các tùy chọn truy cập có thể
đồng bộ qua nhiều thiết bị để tạo nên sự thống nhất.
– Nền tảng MEAP của Canon tối ưu hóa các quy trình bằng cách tích hợp đa dạng các giải pháp sao chụp và quản lý tài liệu đầu ra mạnh mẽ.
– Hỗ trợ đa dạng các cách thức làm việc di động khi người dùng có thể kết nối trực tiếp đến thiết bị thông qua chức năng Direct Access Point. Những thao tác chụp, quét hay
in ấn tài liệu trở nên dễ dàng khi có ứng dụng Canon Print Business.
– Tính năng khôi phục thông minh bằng công nghệ cảm biến chuyển động giúp đánh thức thiết bị từ chế độ nghỉ khi người dùng bước đến gần.
– Các chức năng hoàn thiện khác nhau như bấm ghim theo yêu cầu (Staple-on-Demand), bấm ghim ECO (ECO-Staple), bấm ghim giữa, bấm ghim góc/đôi và gấp tài liệu là những tùy chọn cho người dùng.
Quản lý chi phí
– Khả năng áp dụng các chính sách in ấn, giám sát đầu ra và giới hạn sử dụng cho người dùng giảm bớt việc in ấn không cần thiết, từ đó giảm đáng kể chi phí tài liệu
– Tích hợp chặt chẽ với các giải pháp quản lý đầu ra như uniFLOW hay uniFLOW Online Express đem đến khả năng giám sát, báo cáo và phân tích chi tiết.
– Chất lượng cao với sự trợ giúp và chuẩn đón từ xa có thể giúp hạn chế chi phí bằng cách
– Quá trình vận hành thống nhất kết hợp với quản lý từ xa và tập trung giúp đơn giản hóa việc quản lý thiết bị và toàn hệ thống IT.
Báo mật
– Quản lý người dùng truy cập thiết bị thông qua các phương thức xác thực bằng hình ảnh (picture login), ID (department ID), xác thực người dùng (user authentication) và thẻ.
– Đảm bảo sự riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân kết nối mạng với IPsec, lọc cổng kết nối và công nghệ SSL
– Tăng cường bảo mật tài liệu các tính năng in ấn bảo mật mã hóa, bảo mật in, hình ảnh bảo mật (secure watermark), PDF mã hóa và PDF có chữ kí thiết bị.
– Tích hợp với cá giải pháp bên thứ ba nhằm bảo vệ toàn bộ quá trình giám sát.
Chất lượng và độ tin cậy
– Công nghệ và độ tin cậy của Canon mang lại những bản in chất lượng cao đáp ứng nhu cầu của các phòng ban bận rộn.
– Công nghệ hình ảnh và mực tối tân đem đến những bản in đen trắng và đồng nhất ở độ phân giải in 1200 dpi.
– Các công cụ quản lý thiết bị của Canon mang đến một điểm quản lý tập trung trên khắp hệ thống, nâng cấp thiết bị từ xa, kiểm tra tình trang thiết bị va vật tư cũng như ghi nhận các thông số đo đạc.
– Ngôn ngữ PCL tiêu chuẩn và tùy chọn Adobe PostScrip 3 cho phép tích hợp liền mạch với các ứng dụng của doanh nghiệp.
– Công cụ chuẩn đoán từ xa giúp giải quyết kịp thời, chính xác và hiệu quả.
– Những đoạn phim hướng dẫn bảo trì trực quan và thanh thông báo trạng thái giúp đạt được thời gian hoạt động tối đa và quá trình thay thế vật tư tiêu hao đơn giản hơn.
Phát triển bền vững
– Công nghệ sấy và chế độ nghỉ do Canon phát triển giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ
– Giảm thiểu sự lãng phí giấy bằng cách giữ lại những tác vụ cuối cùng với tính năng Force Hold Print. Khách hàng có thể lựa chọn việc xem trước bản in hay thậm chí thay đổi thiết lập in ấn tại thiết bị giúp tiết kiệm thời gian di chuyển, tránh sai sót trong bản in.
– Kết hợp thiết kế đã được tối ưu và việc sử dụng các vật liệu tái chế và nhựa sinh học giúp giảm thiểu những tác động với môi trường.
Loại máy | Máy photocopy trắng đen đa chức năng |
Chức năng chính | In ấn, Sao chép, Quét, Gửi dữ liệu, Lưu trữ và Fax (tùy chọn) |
Vi xử lý | Canon Dual Custom Processor (Shared) |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng màu 10.1 inch TFT LCD WSVGA |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 3GB RAM |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: 250GB, Tối đa : 1TB |
Ổ bản sao đĩa cứng | Tùy chọn : 250GB, 1TB |
Giao diện kết nối | Mạng Tiêu chuẩn : 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n); Tùy chọn : NFC, Bluetooth Low EnergyKhác Tiêu chuẩn: USB 2.0 (Host) x2, USB 3.0 (Host) x1, USB 2.0 (Device) x1; Tùy chọn : Serial Interface, Copy Control Interface |
Khả năng chứa giấy (A4, 80 gsm) | Tiêu chuẩn : 1,200 tờ (2 khay x 550 tờ, khay tay : 100 tờ )
Tối đa : 6,500 tờ (dùng khay tùy chọn : High Capacity Cassette Feeding Unit-B1 và Paper Deck Unit-F1) |
Khay chứa giấy ra (A4, 80 gsm) | Tiêu chuẩn: 250 tờ Tối đa : 3,350 tờ (dùng với tùy chọn Buffer Pass-N1 + Staple Finisher-Y1 or Booklet Finisher-Y1) |
Bộ hoàn thiện | Tiêu chuẩn: Chia bộ, Chia trang Dùng với tùy chọn Bộ hoàn thiện gắn trong: Chia bộ, Chia trang, Offset, Bấm ghim, Đục lỗ*1, dập ghim ECO (ECO-Staple), dập ghim theo yêu cầu (Staple-On-Demand) Dùng với tùy chọn Bộ hoàn thiện gắn ngoài*2: Chia bộ, Chia trang, Offset, Bấm ghim, Đục lỗ*1, dập ghim ECO (ECO-Staple), dập ghim theo yêu cầu (Staple-On-Demand) |
Loại giấy hỗ trợ | Khay giấy (1/2): Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵnKhay tay:Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong suốt, giấy Tracing*6, giấy Bond, phong bì |
Cỡ giấy hỗ trợ | Khay trên 1: Cỡ tiêu chuẩn : A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R, Foolscap, India Legal , F4A Cỡ tùy ý : 139.7 x 182.0 mm đến 297.0 x 390.0 mmKhay dưới 2: Cỡ tiêu chuẩn : A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R,Foolscap, India Legal , F4A Cỡ tùy ý : 139.7 x 182.0 mm đến 297.0 x 431.8 mmKhay tay: Cỡ tiêu chuẩn : A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R, Foolscap, India Legal, F4A, Phong bì [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL] Cỡ tùy ý : 98.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 431.8 mm Cỡ tự do : 98.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 431.8 mm |
Định lượng giấy hỗ trợ | Các khay (1/2): 60 – 128 gsm Khay tay : 52 – 220 gsm (Giấy mỏng : giấy sọc : 52-59gsm) Hai mặt : 60 – 105 gsm |
Thời gian khởi động | Từ lúc bật nguồn : 24 giây hoặc thấp hơn*6 Từ chế độ ngủ sâu : 10 giây hoặc thấp hơn Từ chế độ khởi động nhanh : 4 giây hoặc thấp hơn *7 |
Kích thước (W x D x H- Rộng x Sâu x Cao) | Khi dùng nắp nhựa : 587 x 728 x 822 mm Khi dùng Single Pass DADF-A1: 587 x 740 x 945 mm Khi dùng DADF-AV1: 587 x 750 x 926 mm |
Diện tích lắp đặt (W x D) | Cấu hình phần cứng cơ bản: 889 x 1,160 mm (dùng nắp nhựa + khay tay/khay mở rộng đang mở + khay giấy mở)889 x 1,172 mm (dùng Single Pass DADF-A1 + khay tay/khay mở rộng đang mở + khay giấy mở)889 x 1,182 mm (dùng DADF-AV1 + khay tay/khay mở rộng đang mở + khay giấy mở)Cấu hình đầy đủ: 1,811 x 1,270 mm (dùng Single Pass DADF-A1 + Paper Deck Unit-F1 + Booklet Finisher-Y1 và bộ dập ghim (Saddle unit drawn) + khay giấy mở) 1,811 x 1,280 mm (dùng DADF-AV1 + Paper Deck Unit F1 + Booklet Finisher-Y1 và bộ dập ghim (Saddle unit drawn) + khay giấy mở) |
Trọng lượng | iR-ADV 4551i III/4545i III/4535i III: Khi dùng nắp nhựa : khoảng 75 kg bao gồm mực Khi dùng Single Pass DADF-A1: khoảng 87 kg bao gồm mực Khi dùng DADF-AV1: khoảng 82 kg bao gồm mựciR-ADV 4525i III: Khi dùng nắp nhựa : khoảng 74 kg bao gồm mực Khi dùng Single Pass DADF-A1: khoảng 86 kg bao gồm mực Khi dùng DADF-AV1: khoảng 81 kg bao gồm mực |
Thông số in | |
Tốc độ in (trang/phút) | iR-ADV 4551i III Lên đến : 51 (A4), 25 (A3), 37 (A4R), 20 (A5R)iR-ADV 4545i III Lên đến : 45 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R)iR-ADV 4535i III Lên đến : 35 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R)iR-ADV 4525i III Lên đến : 25 (A4), 15 (A3), 17 (A4R/A5R) |
Độ phân giải in (dpi) | Độ phân giải xử lý dữ liệu : 1,200 x 1,200, 600 x 600 Độ phân giải đầu ra : 1,200 x 1,200 |
Ngôn ngữ in | Tiêu chuẩn : UFR II, PCL 6 Tùy chọn : Adobe PS 3 |
In trực tiếp | In trực tiếp từ USB, Advanced box, Remote UI và Web Access*8 Định dạng tập tin hỗ trợ : TIFF, JPEG, PDF, EPS, và XPS |
In từ di động và Cloud | AirPrint, Mopria, Google Cloud Print, ứng dụng Canon Business Print, uniFLOW Online |
Phông chữ | Phông PCL: 93 Roman, 10 Bitmap, 2 OCR, Andalé Mono WT J/K/S/T*9 (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa giản thể và tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode*10
Phông PS : 136 Roman |
Hệ điều hành | UFRII: Windows 7 / 8.1 /10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016, MAC OS X (10.9 hoặc cao hơn) PCL: Windows 7 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016 PS: Windows 7 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016, MAC OS X (10.9 hoặc cao hơn) PPD: MAC OS X (10.3.9 hoặc cao hơn), Windows 7 / 8.1/ 10 |
Thông số sao chép | |
Tốc độ sao chép (Trang/phút) | iR-ADV 4551i III Lên đến: 51 (A4), 25 (A3), 37 (A4R), 20 (A5R)iR-ADV 4545i III Lên đến : 45 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R)iR-ADV 4535i III Lên đến : 35 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R)iR-ADV 4535i III Lên đến : 25 (A4), 15 (A3), 17 (A4R/A5R) |
Thời gian sao chép bản đầu tiên | iR-ADV 4551i III: khoảng 3.7 giây hoặc thấp hơn iR-ADV 4545i III/4535i III: khoảng 3.8 giây hoặc thấp hơn iR-ADV 4525i III: khoảng 5.2 giây hoặc thấp hơn |
Độ phân giải sao chép (dpi) | Khi đọc : 600 x 600 Khi in : 1,200 x 1,200 |
Sao chép liên tục | Lên đến 9999 bản |
Độ đậm nhạt | Tự động hoặc bằng tay (9 mức độ) |
Độ thu phóng | 25% – 400% (1% Increments) |
Độ thu nhỏ có sẵn | 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86% |
Độ phóng to có sẵn | 115%, 122%, 141%, 200%, 400% |
Thông số quét | |
Lựa chọn kiểu quét (tùy thuộc DADF) | Quét 1 lần 2 mặt dùng Single-pass Duplexing Automatic Document Feeder (SPDF) hoặc Quét 2 lần 2 mặt dùng Duplexing Automatic Document Feeder (DADF) |
Sức chứa giấy khay nạp tài liệu (80 gsm) | SINGLE PASS DADF-A1: 150 tờ DADF-AV1: 100 tờ |
Bản gốc chấp nhận và Định lượng giấy hỗ trợ | Nắp nhựa : Quét tài liệu, sách, vật thể ba chiều (Chiều cao : Lên đến 50 mm, trọng lượng : Lên đến 2kg)
Khi dùng SINGLE PASS DADF-A1: Khi dùng DADF-AV1: |
Kích thước giấy hỗ trợ | Nắp nhựa : quét kích thước tối đa : 297.0 x 431.8 mm Cỡ giấy hỗ trợ trên khay :Single Pass DADF-A1: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6R Cỡ tùy ý : 128.0 x 139.7 mm đến 304.8 x 431.8 mmDADF-AV1: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6 Cỡ tùy ý : 139.7 x 128 mm đến 297.0 x 431.8 mm |
Tốc độ quét (A4, Trắng đen/Màu) | SINGLE PASS DADF-A1: Quét 1 mặt (ảnh/phút): 80/80 (300dpi, Send), 80 (600 dpi, sao chép đen trắng) Quét 2 mặt (ảnh/phút): 160/160 (300dpi, Send), 150 (600 dpi, Copy đen trắng)DADF-AV1: Quét 1 mặt (ảnh/phút): 70/70 (300dpi, Send), 51 (600 dpi, BW Copy) Quét 2 mặt (ảnh/phút): 35/35 (300dpi, Send), 25.5 (600 dpi, BW Copy) |
Độ phân giải quét (dpi) | 600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100i, 150 x 150, 100 x 100 |
Chế độ quét kéo (pull scan) | Colour Network ScanGear2. Cho cả hai chuẩn TWAIN và WIA Hệ điều hành hỗ trợ : Windows 7/8.1/10 Windows Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016 |
Thông số Gửi dữ liệu | |
Điểm đến | E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB v3.0, FTP, WebDAV, Mail Box, Super G3 FAX (Tùy chọn), IP Fax (Tùy chọn) |
Sổ địa chỉ | LDAP (2,000)/Trên máy (1,600)/Gọi nhanh (200) |
Độ phân giải gửi dữ liệu (dpi) | 600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100, 150 x 150, 100 x 100 |
Giao thức giao tiếp | Tập tin : FTP (TCP/IP), SMB v3.0, WebDAV E-mail/I-Fax: SMTP, POP3 |
Định dạng tập tin | Tiêu chuẩn : TIFF, JPEG, PDF (Compact, Apply Policy, Optimise for Web, PDF A/1-b, Encrypted, Device Signature), XPS (Compact, Device Signature) Tùy chọn: PDF (Trace&Smooth, Searchable, User Signature), XPS (Searchable, User Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word) |
Thông số Fax | |
Tùy chọn / Tiêu chuẩn | Tùy chọn trên tất cả các dòng máy |
Số đường kết nối tối đa | 4 |
Tốc độ Modem | Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Độ phân giải (dpi) | 400 x 400, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100 |
Kích thước gửi/nhận | A3, A4, A4R, A5*11, A5R*11, B4, B5*12, B5R*11 |
Bộ nhớ FAX | Lên đến 30,000 trang |
Gọi nhanh | Max. 200 |
Gọi nhóm / Địa chỉ đích | Tối đa 199 số |
Gửi tuần tự | Tối đa 256 địa chỉ |
Sao lưu bộ nhớ | Có |
Thông số Lưu trữ | |
Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ) | 100 hộp thư người dùng, 1 Memory RX Inbox, 50 hộp thư fax bảo mật, lưu trữ tối đa 30,000 trang. |
Advanced Box | Giao thức giao tiếp: SMB hay WebDAV Máy khách hỗ trợ : Windows (Windows 7 / 8.1 / 10) Kết nối đồng thời (Tối đa): SMB: 64, WebDAV: 3 (phiên hoạt động) |
Dung lượng Advanced Box | Khoảng 16GB (ổ cứng tiêu chuẩn) Khoảng 480GB (ổ cứng tùy chọn 1TB) |
Bộ nhớ Media | Tiêu chuẩn : bộ nhớ USB |
Thông số Bảo mật | |
Xác thực | Tiêu chuẩn : tính năng User Authentication (Picture Login/Keyboard Authentication), DepartmentID Authentication, Access Management System Tùy chọn : in bảo mật My Print Anywhere secure print (yêu cầu uniFLOW), uniFLOW Online Express Cloud |
Dữ liệu | Tiêu chuẩn : Trusted Platform Module (TPM), khóa đĩa cứng bằng mật khẩu (Hard Disk Password Lock), Xóa đĩa cứng (Hard Disk Drive Erase), mật khẩu bảo vệ mail box (Mail Box Password Protection), Mã hóa đĩa cứng (Hard Disk Drive Encryption) (AES-256bit/CBC, chuẩn FIPS140-2) Tùy chọn : tạo bản sao lưu đĩa cứng (Hard Disk Drive Mirroring), gỡ bỏ đĩa cứng (Hard Disk Drive removal), chứng chỉ tiêu chuẩn IEEE 2600.2 (Common Criteria Certification), ngăn ngừa mất dữ liệu (Data Loss Prevention) (yêu cầu uniFLOW,iWSAM Express) |
Mạng | Tiêu chuẩn : lọc địa chỉ IP/Mac (IP/Mac Address Filtering), IPSEC, giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, xác thực SMTP, xác thực POP trước SMTP, S/MIME |
Tài liệu | Tiêu chuẩn : in bảo mật (Secure Print), Adobe LiveCycle® Rights Management ES2.5 Integration, mã hóa PDF, in bảo mật mã hóa, chữ ký thiết bị, Secure Watermarks Tùy chọn : Chữ ký người dùng, khóa quét dữ liệu |
Thông số môi trường | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ : 10 to 30 ºC Độ ẩm : 20 to 80 % RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | iR-ADV 4551i III : 220-240 (±10 %), 50/60 Hz (±2 Hz), 5.6 Amp iR-ADV 4545i/4535i III: 220-240 V (±10 %), 50/60 Hz (±2 Hz), 5.2 Amp iR-ADV 4525i: 220-240 III (±10 %), 50/60 Hz (±2 Hz), 4.3 Amp |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa : 1,500 W Chế độ chờ : khoảng 37 W*13 Chế độ ngủ : khoảng 0.9 W*14 |
Chưa có bình luận nào
Máy photocopy Canon imageRUNNER ADVANCE 4551i iii
- Tình trạng: Còn hàng
- Thể loại: Máy photocopy
- Chia sẻ:
– Dòng máy photocopy đen trắng cao cấp của Canon
– Tốc độ 51 trang/phút
– Màn hình cảm ứng 10.1 inch, đầy đủ công nghệ hiện đại nhất của Canon
Review Máy photocopy Canon imageRUNNER ADVANCE 4551i iii
Chưa có đánh giá nào.