Thiết kế trực quan với những trải nghiệm cá nhân hóa độc đáo
Được thiết kế với những chức năng tiên tiến, độ tin cậy cao và khả năng vận hành dễ dàng, dòng máy imageRUNNER ADVANCE 6500i III cung cấp khả năng cá nhân hóa và các tính năng thông minh cần thiết khác để đáp ứng nhu cầu đa dạng cũng như yêu cầu công việc của từng người dùng cá nhân.
– Máy photocopy đen trắng đa chức năng A3
– Tốc độ in ấn lên tới 75 trang/phút
Dễ sử dụng
Với giao diện người dùng màn hình cảm ứng lớn, nhạy và trực quan, việc thực hiện các tác vụ chưa bao giờ dễ dàng đến thế. Các thao tác vuốt, lướt, phóng to thu nhỏ như điện thoại thông minh đã được tích hợp bên trong giao diện người dùng, mang đến khả năng sử dụng cao hơn
Tính năng thông minh
Dòng máy imageRUNNER ADVANCE 6500i III không chỉ được thiết kế để chia sẻ mà còn cho phép các trải nghiệm cá nhân hóa độc đáo. Khi xác thực, người dùng cá nhân có thể tùy chỉnh không gian làm việc của họ sử dụng chức năng My ADVANCE.
Ngoài ra, dòng máy mới cũng đi kèm một loạt tính năng thông minh như cảm biến chuyển động, bỏ qua trang trắng, phát hiện giấy đúp để giúp hợp lý hóa các quy trình tài liệu và tối đa hóa hiệu suất.
Chức năng bảo mật mở rộng
Canon rất xem trọng việc bảo vệ thông tin bảo mật bên trong tổ chức của bạn, xây dựng nhiều chức năng để đảm bảo thông tin của bạn sẽ không bị xâm phạm. Bạn có thể kiểm soát những ai có quyền truy cập vào từng thiết bị thông qua dịch vụ đăng nhập như Picture Login. Để giúp ngăn chặn việc phân tán các thông tin nhạy cảm, các chức năng khác nhau của thiết bị có thể bị vô hiệu hóa cho từng người dùng, trong khi thông báo nhắc nhở bằng hình ảnh và âm thanh sẽ cảnh báo nếu bản gốc được quét bị bỏ lại trên thiết bị.
Thân máy
Loại máy |
Máy photocopy đen trắng đa chức năng A3 |
Chức năng chính |
In ấn, Sao chụp, Quét, Gửi dữ liệu, Lưu trữ và Fax (tùy chọn) |
Vi xử lý |
Canon Dual Custom Processor (Shared) |
Bảng điều khiển cảm ứng |
Tiêu chuẩn: Bảng điều khiển cảm ứng màu 10.1 inch TFT LCD WSVGA Tùy chọn: Bảng điều khiển cảm ứng màu thẳng đứng 10.4 inch TFT LCD SVGA |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: 3 GB RAM |
Đĩa cứng |
Tiêu chuẩn: 250 GB;
Tối đa: 1 TB |
Đĩa cứng cho chức năng nhân bản (Mirroring) |
Tùy chọn: 250GTB, 1TB |
Kết nối |
Mạng Tiêu chuẩn: 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n); Tùy chọn: NFC, Bluetooth Low EnergyKhác Tiêu chuẩn: USB 2.0 (Host) x2, USB 3.0 (Host) x1, USB 2.0 (Thiết bị) x1; Tùy chọn: Giao diện nối tiếp (Serial Interface), Giao diện quản lý sao chụp (Copy Control Interface) |
Khả năng vào giấy (A4, 80 gsm) | Tiêu chuẩn: 4200 tờ ( 2 khay cassette x 1500 tờ/khay, 2 khay cassette x 550 tờ/khay, khay tay 100 tờ) Tối đa: 7700 tờ (khi gắn bộ POD Deck Lite-C1 hoặc Paper Deck Unit-E1) |
Khả năng ra giấy (A4, 80 gsm) | 250 tờ (khi gắn bộ Copy Tray-R2) Tối đa: 3500 tờ (khi gắn bộ Staple Finisher-V2 hoặc Booklet Finisher-V2) |
Chức năng hoàn thiện |
Tiêu chuẩn: Chia bộ (Collate), chia trang (Group) Khi gắn bộ hoàn thiện gắn ngoài: Chia bộ, Chia trang, Offset, Bấm ghim, Bấm ghim giữa*1, Đục lỗ*2, Bấm ghim ECO (ECO-Staple)*3, Bấm ghim theo yêu cầu (Staple-on-Demand)*3, Chèn trang*4, Gập (dạng chữ C, chữ Z*5) |
Loại giấy hỗ trợ |
Khay giấy cassette phía trên bên Trái/Phải (1/2): Giấy mỏng, Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy dày, Giấy đục lỗ sẵn, Letterhead, giấy Bond Khay giấy cassette phía dưới (3/4): Giấy mỏng, Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy dày, Giấy đục lỗ sẵn, Letterhead, Giấy Bond , Tab*6Khay tay: Giấy mỏng, Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy dày, Giấy đục lỗ sẵn, Giấy Bond, Giấy trong suốt, Nhãn, Letterhead, Tab, Giấy can*7 |
Khổ giấy hỗ trợ |
Khay giấy cassette phía trên bên Trái/Phải (1/2): Khổ tiêu chuẩn: A4, B5Khay giấy cassette phía dưới (3/4): Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R Khổ tùy chỉnh: 139,7 x 182,0 mm – 297,0 x 487,7 mmKhay tay: Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R Khổ tùy chỉnh: 100,0 x 148,0 mm – 297,0 x 487,7 mm Khổ tự do: 100,0 x 182,0 mm – 297,0 x 487,7 mm |
Định lượng giấy hỗ trợ |
Khay cassette: 52 – 220 gsm Khay tay: 52 – 256 gsm Bộ Duplex: 52 – 220 gsm |
Thời gian khởi động |
Từ lúc bât nguồn: 30 giây hoặc thấp hơn*8 Từ chế độ nghỉ: 30 giây hoặc thấp hơn Chế độ khởi động nhanh: 4 giây hoặc thấp hơn*9 |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao – W x D x H) | Tiêu chuẩn: 670 x 779 x 1220 mm Khi gắn tùy chọn Bảng điều khiển cảm ứng thẳng đứng: 1481 x 770 x 1252 mm |
Không gian lắp đặt (W x D) | Cơ bản: 1533 x 1353 mm (với khay tay/nắp phía trên bên phải + nắp đậy phía trước mở ra + khay Copy Tray) Hoàn chỉnh: 2436 x 1353 mm (khi gắn bộ POD Deck Lite-C1 + bộ Document Insertion / Folding Unit-J1 + bộ Booklet Finisher-V2 hoặc Staple Finisher-V2 + nắp đậy phía trước thân máy mở ra) |
Trọng lượng |
Tiêu chuẩn (với bảng điều khiển cảm ứng dạng phẳng): Khoảng 234 kg*10, Với tùy chọn bảng điều khiển cảm ứng dạng thẳng đứng : Khoảng 238 kg*10 |
In ấn
Tốc độ in ấn (trang/phút – ppm) | iR-ADV 6575i III Lên đến 37 (A3), lên đến 75 (A4), lên đến 54 (A4R), lên đến 35 (A5R)iR-ADV 6565i III Lên đến 32 (A3), lên đến 65 (A4), lên đến 47 (A4R), lên đến 35 (A5R)iR-ADV 6555i III Lên đến 32 (A3), lên đến 55 (A4), lên đến 40 (A4R), lên đến 35 (A5R) |
Độ phân giải in (dpi) | Độ phân giải xử lý dữ liệu: 1200 x 1200, 600 x 600 Độ phân giải đầu ra: 1200 x 1200 |
Ngôn ngữ in |
Tiêu chuẩn: UFR II, PCL 6 Tùy chọn: Adobe PS 3 |
In ấn trực tiếp |
In từ USB, Advanced box, Remote UI và Web Access*11 Định dạng tập tin hỗ trợ: PDF, TIFF, JPEG, EPS và XPS |
In ấn từ di động và đám mây |
AirPrint, Mopria, Google Cloud Print, Canon Business Print, và uniFLOW Online |
Phông chữ |
Phông PCL: 93 phông Roman, 10 phông Bitmap, 2 phông OCR, phông Andalé Mono WTJ/K/S/T*12 (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa đơn giản và tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode*13 Phông PS: 136 phông Roman |
Hệ điều hành |
UFRII: Windows 7 / 8.1 /10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016, MAC OS X ( 10.9 trở lên) PCL: Windows 7 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016 PS: Windows 7 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016, MAC OS X (10.9 trở lên) PPD: MAC OS X (10.3.9 trở lên), Windows 7 / 8.1/ 10 |
Sao chụp
Tốc độ sao chụp (trang/phút ppm) | iR-ADV 6575i III Lên đến 37 (A3), lên đến 75 (A4), lên đến 54 (A4R), lên đến 35 (A5R)iR-ADV 6565i III Lên đến 32 (A3), lên đến 65 (A4), lên đến 47 (A4R), lên đến 35 (A5R)iR-ADV 6555i III Lên đến 32 (A3), lên đến 55 (A4), lên đến 40 (A4R), lên đến 35 (A5R) |
Thời gian có bản sao chụp đầu tiên (A4) | iR-ADV 6555i III: Khoảng 3,3 giây hoặc thấp hơn iR-ADV 6565i III: Khoảng 3,3 giây hoặc thấp hơn iR-ADV 6575i III: Khoảng 3,1 giây hoặc thấp hơn |
Độ phân giải sao chụp (dpi) | Đọc: 600 x 600 In: 1200 x 1200 |
Sao chụp nhiều bản |
Lên đến 9999 bản |
Độ đậm nhạt sao chụp |
Tự động hoặc thủ công (9 mức) |
Độ thu phóng |
25% – 400% (tăng giảm 1%) |
Độ thu nhỏ có sẵn |
25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86% |
Độ phóng to có sẵn |
115%, 122%, 141%, 200%, 400% |
Quét
Loại |
Bộ nạp tài liệu tự động hai mặt một lần |
Sức chứa giấy bộ nạp tài liệu (80 gsm) | 300 tờ |
Định lượng và bản gốc chấp nhận |
Mặt kính: Giấy, Sách, vật thể 3D (Chiều cao: Lên đến 50 mm, Trọng lượng: lên đến 2kg)
Định lượng giấy bộ nạp tài liệu: |
Khổ giấy hỗ trợ |
Mặt kính: Khổ quét tối đa: 297 x 431,8 mm Khổ giấy bộ nạp tài liệu: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6R Khổ tùy chỉnh: 128,0 x 139,7 mm – 304,8 x 431,8 mm |
Tốc độ quét (A4, Trắng đen/Màu) | Quét 1 mặt (ipm): 120/120 (300 dpi, Gửi), 120 (600 dpi, Sao chụp trắng đen) Quét 2 mặt (ipm): 240/220 (300 dpi, Gửi), 150 (600 dpi, Sao chụp trắng đen) |
Độ phân giải quét (dpi) | 600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100, 150 x 150, 100 x 100 |
Thông số quét kéo |
Colour Network ScanGear2. Cho cả hai chuẩn Twain và WIA Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 7 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016 |
Gửi
Điểm đến |
E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB v3.0, FTP, WebDAV, Mail Box, Super G3 FAX (tùy chọn), IP Fax (tùy chọn) |
Sổ địa chỉ |
LDAP (2000)/Trên máy(1600)/Một chạm (200) |
Độ phân giải quét (dpi) | 600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100, 150 x 150, 100 x 100 |
Giao thức kết nối |
File: FTP (TCP/IP), SMB v3.0, WebDAV E-mail/I-Fax: SMTP, POP3 |
Định dạng tập tin |
Tiêu chuẩn: TIFF, JPEG, PDF (Compact, Apply Policy, Optimise for Web, PDF A/1-b, Encrypted, Device Signature), XPS (Compact, Device Signature) Tùy chọn: PDF (Trace&Smooth, Searchable, User Signature), XPS (Searchable, User Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word) |
Fax
Tùy chọn/Tiêu chuẩn |
Tùy chọn trên tất cả các dòng máy |
Số đường kết nối tối đa |
4 |
Tốc độ modem |
Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Độ phân giải (dpi) | 400 x 400, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100 |
Khổ gửi/nhận |
A3, A4, A4R, A5*14, A5R*14, B4, B5*15, B5R*14 |
FAX / Bộ nhớ |
Lên đến 30.000 trang |
Gọi nhanh |
Tối đa 2000 |
Gọi nhóm |
Tối đa 199 |
Gửi tuần tự |
Tối đa 256 |
Sao lưu bộ nhớ |
Có |
Lưu trữ
Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ) | 100 hộp thư người dùng, 1 Memory RX Inbox, 50 hộp thư Fax bảo mật, Lưu trữ tối đa 30.000 trang |
Advanced Box | Giao thức giao tiếp: SMB hoặc WebDAV Máy PC hỗ trợ: Windows (Windows 7 / 8.1 / 10) Số kết nối đồng thời (Tối đa): SMB: 64, WebADV: 3 (phiên hoạt động) |
Dung lượng ổ Advanced Box có sẵn |
Khoảng 16GB (ổ HDD tiêu chuẩn) Khoảng 480GB (với tùy chọn ổ đĩa HDD dung lượng 1TB HDD) |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: USB |
Bảo mật
Xác thực |
Tiêu chuẩn: Xác thực người dùng User Authentication (Picture Login/Keyboard Authentication), xác thực DepartmentID, hệ thống quản lý truy cập (Access Management System) Tùy chọn: In ấn bảo mật My Print Anywhere (Yêu cầu có uniFLOW), phần mềm quản lý dựa trên nền tảng đám mây uniFLOW Online Express |
Dữ liệu |
Tiêu chuẩn: Trusted Platform Module (TPM), Khóa đĩa cứng bằng mật khẩu (Hard Disk Password Lock), Xóa đĩa cứng (Hard Disk Drive Erase), Mật khẩu bảo vệ Mail Box (Mail Box Password Protection), Mã hóa đĩa cứng (tiêu chuẩn FIPS140-2) – Hard Disk Drive Encryption (FIPS140-2 Validated) Tùy chọn: Nhân bản đĩa cứng (Hard Disk Drive Mirroring), gỡ bỏ đĩa cứng (Hard Disk Drive removal), Chứng chỉ tiêu chuẩn chung IEEE 2600.2, Ngăn ngừa mất dữ liệu (Yêu cầu có uniFLOW,iWSAM Express) |
Mạng | Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP/Mac, IPSEC, Giao thức mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP, S/MIME |
Tài liệu |
Tiêu chuẩn: In ấn bảo mật – Secure Print, Tích hợp Adobe LiveCycle® Rights Management ES2.5, PDF mã hóa (Encrypted PDF), In ấn bảo mật mã hóa (Encrypted Secure Print), Chữ ký thiết bị (Device signature), Hình mờ an toàn (Secure Watermarks) Tùy chọn: Chữ ký người dùng (User signature), khóa quét tài liệu (Document Scan lock) |
Môi trường
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 10 – 30 ºC Độ ẩm: 20 – 80 % RH (Độ ẩm tương đối) |
Yêu cầu nguồn điện |
220-240V(±10 %), 50/60Hz (±2 Hz), 10Amp |
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa: Khoảng 2400 W Ở chế độ chờ: Khoảng 260,4 W*16 Ở chế độ nghỉ: Khoảng 0,9 W*17 |
Vật tư
Mực | NPG-54 TONER BK |
Định lượng mực (độ phủ mực khoảng 6%) | 56.000 trang |
Thông số kỹ thuật bộ Điều khiển in ấn của Fiery (Gắn ngoài)
Tiêu chuẩn/Tùy chọn |
Tùy chọn trên tất cả các dòng máy |
Tên gọi |
imagePASS- Y3 (gắn ngoài) |
Độ phân giải in(dpi) | 1200 x 1200, 600 x 600 |
Ngôn ngữ in |
PCL6, Adobe PostScript 3 |
Bộ nhớ |
8GB (2 x 4GB) |
Đĩa cứng |
500 GB SATA |
Vi xử lý |
Intel Pentium G4400 (tốc độ 3,3 GHz) |
Hệ thống |
Fiery FS350 Pro |
Phông chữ |
PS: 138 phông PCL: 113 phông |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows 7 32 và 64 bit / Windows 8.1 32 và 64 bit / Windows 10 32 và 64 bit/ Windows Server 2012 64bit/ Windows Server 2012 R2 64bit / Windows Server 2016 R2 64 bit, MAC OS (10.11, 10.12, 10.13, 10.14)) |
Kết nối |
2 x Ethernet (1000Base-T/100Base-TX/10Base-T), USB 3.0 x 7 2 (phía sau), x 3 (phía trước trên Fiery Quick Touch TM), USB 2.0 x 4 (phía sau) |
Giao thức mạng |
TCP/IP (FTP, SMTP, POP, HTTP, SNMP, LDAP, SLP, SMB, LPD, IPP, WS-Discovery, Bonjour, In ấn trực tiếp qua thiết bị di động, Port9100, SNTP, 802.1X, DHCP, DNS, NTP) |
In ấn trực tiếp |
PDF1.7, EPS, TIFF6, JDF1.4/JMF(OP) |
VDP | FreeForm v1, v2.1, PPML, PDF/VT-1, PDF/VT-2, Creo VPS |
Các tính năng tiêu chuẩn |
Fiery Command WorkStation6 / Paper Catalog, Fiery Remote Scan / Fiery Hot Folders & Virtual Printers / Fiery JDF |
Các tùy chọn điều khiển in của Fiery |
Fiery Impose / Fiery Compose / Fiery Impose and Compose / Removable HDD kit / Fiery Image Viewer |
Nên tảng phần cứng |
NX One |
Hệ điều hành dựa trên |
Windows 10 IoT Enterprise 2016 LTSB |
Nguồn điện |
AC100-240V, 50Hz/60Hz, 3 A (100V) – 1,5A (240V) |
Điện năng tiêu thụ tối đa |
53 W |
Kích thước (W x D x H) | 203 x 248 x 384 mm |
Trọng lượng |
Chỉ tính server: 5,9 kg |
Các tùy chọn cung cấp giấy
Paper Deck Unit-E1 | Sức chứa giấy: 3500 tờ (80 gsm) Loại giấy: Giấy mỏng, Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy dày, Giấy đục lỗ sẵn, Letterhead, Giấy Bond Khổ giấy: A4, B5 Định lượng giấy: 52 – 256 gsm Nguồn điện: Từ thân máy Kích thước (W x D x H): 340 x 630 x 572 mm (gắn vào thân máy) Trọng lượng: Khoảng 34 kg |
POD Deck Lite-C1 | Sức chứa giấy: 3500 tờ (80 gsm) Loại giấy: Giấy mỏng, Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy đục lỗ sẵn, Letterhead, Giấy Bond, Giấy trong suốt, Nhãn, Tab Khổ giấy: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R, và Khổ tùy chỉnh (139,7 x 182 mm – 297 x 487,7 mm) Định lượng giấy: 52 – 256 gsm Nguồn điện: 220-240V, 50/60Hz, 1,2A Kích thước (W x D x H): 633 x 686 x 574 mm (gắn vào thân máy) Trọng lượng: Khoảng 68 kg |
Các phụ kiện phần cứng
Đầu đọc thẻ |
Copy Card Reader-F1 Copy Card Reader Attachment-A4 |
Các phụ kiện khác |
Printer Cover-H1 Tab Feeding Attachment Kit-B1 Utility Tray-B1 Upright Control Panel- H1 |
Các tùy chọn bảo mật
Bảo mật tài liệu |
Document Scan Lock Kit-B2 |
Bảo mật dữ liệu |
HDD Mirroring Kit-J1 2.5inch/250GB HDD-N1 2.5inch/1TB HDD-P1 Removable HDD Kit-AL1 |
Các tùy chọn về Điều khiển và Hệ thống
Phụ kiện cho chức năng IN |
PCL International Font Set-A1 PCL Asian Font Set-A1 PS Printer Kit-BV1 |
Phụ kiện cho chức năng GỬI |
Universal Send Digital User Signature Kit-C1 Universal Send Advanced Feature Set-H1 (Trace & Smooth PDF, Searchable PDF/XPS, Office Open XML) |
In ấn barcode |
Barcode Printing Kit-D1 |
EFI-Fiery Based Controller | imagePASS-Y3 |
EFI-Fiery Based Controller Options | Fiery Impose Fiery Compose Fiery Impose and Compose Fiery ImageViewer Removable HDD Kit- B6 |
Các phụ kiện hệ thống |
Serial Interface Kit-K3 NFC Kit-C1 NFC Kit-A1 (cho Bảng điều khiển thẳng đứng) BLE Connection Kit -A1 |
Các phụ kiện FAX |
Super G3 FAX Board-AS1 Super G3 2nd Line Fax Board-AS1 Super G3 3rd/4th Line Fax Board-AS1 Remote Fax Kit-A1 IP FAX Expansion Kit-B1 |
Các tùy chọn khác
Các phụ kiện về Khả năng truy cập |
ADF Access Handle-A1 Voice Guidance Kit-G1 Voice Operation Kit-D1 |
Vật tư |
Staple Cartridge-X1 Staple Cartridge-Y1 |
Chưa có bình luận nào
Máy photocopy Canon imageRUNNER ADVANCE 6575i iii
- Tình trạng: Còn hàng
- Thể loại: Máy photocopy
- Chia sẻ:
– Dòng máy photocopy cao cấp với công suất in lớn
– Tốc độ in: 75 trang/phút
– Đã dạng các tùy chọn về hệ thống
Review Máy photocopy Canon imageRUNNER ADVANCE 6575i iii
Chưa có đánh giá nào.