Dòng máy imageRunner Advance C3500i III: C3520i III, C3525i III, C3530i III
Đem lại những bản in rực rỡ, sống động, khả năng sử dụng trực quan và quy trình tài liệu đầu cuối mạnh mẽ
Dòng sản phẩm imageRunner Advance C3500i nhỏ gọn nhưng có khả năng giải quyết những thách thức lớn của người dùng khi quản lý tài liệu. Đây là sự bổ sung hoàn hảo trong quá trình làm việc hàng ngày với khả năng hỗ trợ và tối ưu hóa bất kì nhóm công việc bận rộn nào.
Hiệu quả công việc:
- Giao diện người dùng trực quan với màn hình cảm ứng kích thước lớn, mang đến những trải nghiệm quen thuộc như khi sử dụng điện thoại thông minh.
- Tùy chọn khay nạp tài liệu 2 mặt 1 lần (SPDF) cho phép scan nhanh hơn, dễ dàng hơn với các tính năng như phát hiện giấy đúp và scan bỏ qua trang trắng.
- Tính năng My ADVANCE mang đến những trải nghiệm cá nhân hóa đáp ứng nhu cầu của từng người dùng riêng biệt. Các cài đặt như ngôn ngữ hiển thị, màn hình hình đăng nhập đầu tiên … và tất cả các tùy chọn này có thể đồng bộ qua nhiều thiết bị khác nhau trong cùng hệ thống.
- Nền tảng MEAP của Canon tối ưu hóa các quy trình bằng cách tích hợp đa dạng các giải pháp sao chụp và quản lý tài liệu đầu ra.
- Hỗ trợ đa dạng các cách thức làm việc với di động khi người dùng có thể kết nối với thiết bị thông qua chức năng Direct Access Point. Những thao tác chụp, quét hay in ấn tài liệu trở nên dễ dàng khi có ứng dụng Canon Print Business
- Công nghệ cảm biến chuyển động giúp đánh thức thiết bị từ chế độ nghỉ khi người dùng bước đến gần.
- Các chứng năng hoàn thiện khác nhau như bấm ghim theo yêu cầu (Staple on Demand), bấm ghim ECO bấm ghim giữa
Quản lý chi phí
- Khả năng áp dụng các chính sách in ấn, kiểm soát đầu ra và giới hạn người dùng giúp giảm bớt việc in ấn không cần thiết, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí in ấn.
- Tích hợp chặt chẽ với các giải pháp quản lý đầu ra nhưng uniFLOW hoặc uniFLOW Online Express đém đến khả năng giám sát, báo cáo và phân tích chi tiết khi sử dụng máy
- Tính năng hỗ trợ và chuẩn đoán từ xa ( điều khiển từ xa thông qua máy tính) giúp giảm thiểu thời gian giải quyết vấn đề từ máy photocopy cho bộ phận IT.
Bảo mật:
- Quản lý người dùng truy cập vào thiết bị thông qua đa dạng các phương thức: xác thực bằng hình ảnh (picture login), ID (department ID), xác thực người dùng (user authentication) và thẻ nhân viên của công ty.
- Đảm bảo sự bảo mật thông tin khi kết nối mạng với IPsec, lọc cổng kết nối và công nghệ SSL
- Tăng cường bảo mật tài liệu với các tính năng in ấn bảo mật mã hóa, in bảo mật, PDF mã hóa và PDF có chữ kí thiết bị.
- Tích hợp được với các giải pháp của bên thứ bả bảo vệ quá trình giám sát hoàn chỉnh
Những yếu tố tạo nên một bản in với chất lượng ấn tượng
- Công nghệ hình ảnh V2 (Vivid and Vibrant – sắc nét và sống động) giúp đảm bảo những bản in chất lượng cao theo thời gian.
- Khả năng chuyển đổi mực in tối ưu và tái tạo màu sắc ổn định trên nhiều loại giấy khác nhau.
- Ngôn ngữ PCl tiêu chuẩn và tùy chọn Adobe PostScrip 3TM (nâng cao chất lượng bản in kĩ thuật) cho phép tích hợp dễ dàng với các ứng dụng của doanh nghiệp
- Khi phát sinh lỗi cơ bản, những đoạn video hướng dẫn trực quan giúp người dùng có thể tự khắc phục một cách dễ dàng. Thanh trạng thái thông báo tình trạng của máy giúp người dùng biết được thời gian cần bổ sung vật tư, thiết bị sẽ luôn đảm bảo thời gian hoạt động tối đa.
Phát triển bền vứng
- Công nghệ sấy và chế độ nghỉ hiện đại giúp giảm thiểu lượng điện tiêu thụ đáng kể. Công suất tiêu thụ điện chỉ 0,8W ở chế độ nghỉ.
- Giảm thiểu sự lãng phí giấy nhờ các tính năng thông minh giúp người dùng tránh các sai sót khi in.
- Mực in chính hãng không ảnh hưởng tới sức khỏe của người sử dụng, cùng với đó là công nghệ ống mực mới giúp tiết kiệm lượng mực tối đa khi sử dụng
- Kết hợp thiết kế, lắp ráp bằng các vật liệu tái chế, nhựa sinh học giúp giảm thiểu tối đa những tác động tới môi trường xung quanh
Loại máy in | Máy photocopy màu đa chức năng | |
Tính năng chính | In ấn, Sao chép, Quét, Gửi dữ liệu, Lưu trữ và Fax (tùy chọn) | |
Vi xử lý | Canon Dual Custom Processor (Shared) | |
Bảng điều khiển | Tiêu chuẩn: màn hình cảm ứng màu 10.1 inch TFT LCD WSVGA | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 3.0GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: 250GB | |
Tối đa: 1TB | ||
Giao diện kết nối | Mạng | Tiêu chuẩn: 1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
Tùy chọn: NFC, Bluetooth | ||
Khác | Tiêu chuẩn: USB 2.0 x 1 (Host), USB 3.0 x 1 (Host), USB 2.0 x1 (Thiết bị) | |
Tùy chọn: Serial Interface, Copy Control Interface | ||
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn | 1,200 tờ |
Tối đa | 2,300 tờ | |
Khay chứa giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn | 2 khay cassette x 550 tờ Khay tay: 100 tờ |
Tùy chọn: | Khay giấy CASSETTE FEEDING UNIT-AP1: 2 khay cassette x 550 tờ |
|
Tối đa: | 2,300 tờ | |
Khay chứa giấy ra (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn: | 250 tờ |
Tối đa: | 3,450 tờ (khi gắn bộ BOOKLET FINISHER-AA1 hoặc bộ COPY TRAY-J2) |
|
Bộ hoàn thiện | Tiêu chuẩn: | Chia bộ (Collate), Chia trang (Group) |
Với tùy chọn Finisher gắn trong | Offset, chia bộ, chia trang, bấm ghim, bấm ghim ECO, bấm ghim theo yêu cầu (Staple-On Demand) | |
Với tùy chọn Finisher gắn ngoài | Với bộ hoàn thiện gắn ngoài: Offset, chia bộ, chia trang, bấm ghim, **đóng sách, *đục lỗ, bấm ghim ECO, bấm ghim theo yêu cầu.
* Cần bộ đục lỗ 2/3H hay 2/F4H HOLE PUNCHER UNIT-A1 |
|
Loại giấy hỗ trợ | Khay cassette (1/2): | Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong suốt, giấy Bond, phong bì |
Khay đa dụng | Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong suốt, giấy đề can, nhãn, giấy Bond, giấy phủ, phong bì. | |
Khổ giấy hỗ trợ | Khay Cassette 1: | Khổ tiêu chuẩn: A4, A5, A5R, A6R, B5 |
Khổ phong bì: ISO-C5, DL | ||
Khổ tùy ý: 139.7 x 182mm đến 297 x 215.9mm | ||
Khay Cassette 2: | Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R, Foolscap, India Legal, F4A, Khổ phong bì (No. 10 (COM 10), Monarch, DL), | |
Khổ tùy ý: 139.7 x 182mm đến 304.8 x 457.2mm | ||
Khay giấy CASSETTE FEEDING UNIT-AP1 (3/4): | Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R | |
Khổ tùy ý: 139.7 x 182mm đến 304.8 x 457.2mm | ||
Khay tay: | Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5,B5R, SRA3, Foolscap, India Legal, F4A
Khổ phong bì: (No. 10 (COM 10), Monarch, ISO-C5, DL) |
|
Khổ tùy ý: 98.4 x 139.7mm đến 320 x 457.2mm | ||
Khổ tự do: 98.4 x 139.7mm đến 320 x 457.2mm | ||
Khổ phong bì tùy ý: 98 x 98mm đến 320 x 457.2mm | ||
Định lượng giấy hỗ trợ | Khay CASSETTES: | 52 – 220g/m2 |
Khay tay: | 52 – 300g/m2 | |
DUPLEX: | 52 – 220g/m2 | |
Thời gian khởi động¬ | Từ lúc bật nguồn*: | 34 giây hoặc thấp hơn
*Thời gian từ lúc bật nguồn đến khi lệnh copy sẵn sàng. |
Từ chế độ ngủ sâu: | 10 giây hoặc thấp hơn | |
Từ chế độ khởi động nhanh: | 4 giây hoặc thấp hơn**
** Nếu các cài đặt Quick Startup Settings cho nguồn chính thiết lập sang “On”, chỉ mất 4 giây để vận hành các phím cứng trên màn hình bảng điều khiển cảm ứng sau khi bật nguồn thiết bị. Tùy thuộc vào một số điều kiện cụ thể, máy có thể sẽ không khởi động nhanh. |
|
Kích thước (W x D x H- Rộng x Sâu x Cao) | Khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt 1 lần SINGLE PASS DADF-B1: | 565 x 742 x 900mm |
Khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt DADF-AV1:
Khi gắn nắp nhựa: |
565 x 736 x 880mm
565 x 707 x 777 mm |
|
Diện tích lắp đặt (W x D) | Cơ bản: | 978 x 1,123mm (khi khay đa dụng + khay giấy Cassette mở) |
Hoàn chỉnh: | 1,620 x 1,123mm (khi gắn bộ BOOKLET FINISHER-AA1 + khay đa dụng mở) | |
Trọng lượng (đã bao gồm mực) | Khoảng 69kg Khoảng 81kg (khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt 1 lần SINGLE PASS DADF-A1) Khoảng 75kg (khi gắn bộ nạp tài liệu tự động 2 mặt DADF-AV1) |
|
Thông số In ấn | ||
Phương thức in ấn | In ấn bằng tia laze màu | |
Tốc độ in ấn | iR-ADV C3530i III: | lên đến 30 trang/phút (A4/A5/A5R/A6R), 15 trang/phút (A3) |
iR-ADV C3525i III: | lên đến 25 trang/phút (A4/A5/A5R/A6R), 15 trang/phút (A3) | |
iR-ADV C3520i III: | lên đến 20 trang/phút (A4/A4R/A5/A5R/A6R), 15 trang/phút (A3) | |
Độ phân giải in | Độ phân giải xử lý dữ liệu: 600 x600 1,200 x 1,200dpi | |
Ngôn ngữ in | UFR II (Tiêu chuẩn), PCL6 (Tiêu chuẩn), Adobe PS 3 (Tùy chọn) | |
In hai mặt | Tự động (Tiêu chuẩn) | |
In ấn trực tiếp
|
In ấn trực tiếp từ ổ USB, Advanced box, Remote UI và Web Access* Định dạng tập tin hỗ trợ: PDF, TIFF, JPEG, EPS, XPS*Chỉ hỗ trợ in file PDF từ các trang web. |
|
Phông chữ | Phông PCL: 93 phông Roman, 10 phông Bitmap, 2 phông OCR, Andalé Mono WT J / K / S / T* (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa giản thể và tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode **
Phông PS: 136 phông Roman |
|
Hệ điều hành | UFRII: | Windows Vista/Server 2008/Windows 7/Server 2008 R2/ Server 2012/Windows 8.1/Server 2012 R2/Windows 10/ Server 2016, MAC OS X (10.7 trở lên) |
PCL: | Windows Vista/Server 2008/Windows 7/Server 2008 R2/Server 2012/Windows 8.1/Server 2012 R2/ Windows 10/Server 2016 |
|
PS: | Windows Vista/Server 2008/Windows 7/Server 2008 R2/Server 2012/Windows 8.1/Server 2012 R2/ Windows 10/Server 2016, MAC OS X (10.7 trở lên) |
|
PPD: | MAC OS X (10.3.9 trở lên), Windows Vista / Windows 7 / Windows 8.1 / Windows 10 | |
Thông số sao chép | ||
Tốc độ sao chép (Trắng đen / Màu) | iR-ADV C3530i III: | lên đến 30 trang/phút (A4/A5/A5R/A6R), 15 trang/phút (A3) |
iR-ADV C3525i III: | lên đến 25 trang/phút (A4/A5/A5R/A6R), 15 trang/phút (A3) | |
iR-ADV C3520i III: | lên đến 20 trang/phút (A4/A4R/A5/A5R/A6R), 15 trang/phút (A3) | |
Thời gian in bản đầu tiên* (A4) * Môi trường 20ºC – 30ºCĐộ phân giải sao chép |
Khoảng 5.9 / 8.2 giây hoặc thấp hơn
Khi đọc : 600 x 600; Khi in : lên đến 2400 tương đương x 600 |
|
Sao chép nhiều bản | Lên đến 999 bản | |
Độ đậm nhạt | Tự động hay chỉnh tay (9 cấp độ) | |
Độ thu phóng | 25% – 400% (tăng giảm 1%) | |
Độ thu nhỏ có sẵn | 25%, 50%, 70%, 81%, 86% | |
Độ phóng to có sẵn | 115%, 122%, 141%, 200%, 400% | |
Thông số Quét | ||
Kiểu quét | Tiêu chuẩn: Quét mặt kính
Tùy chọn: Nắp nhựa, Quét tài liệu tự động 2 mặt 1 lần (SP DADF-B1) hay Quét tài liệu tự động 2 mặt (DADF-AV1) |
|
Sức chứa giấy khay nạp tài liệu | SINGLE PASS (SP) DADF-B1: | 150 tờ |
DADF-AV1: | 100 tờ | |
Khổ giấy hỗ trợ | SINGLE PASS DADF-B1: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, B6R, khổ tùy ý: 128.0 x 139.7mm đến 304.8 x 431.8mm |
DADF-AV1: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, B6, khổ tùy ý: 139.7 x 128mm đến 297 x 431.8mm | |
Định lượng giấy hỗ trợ | SINGLE PASS DADF-B1: | |
Quét 1 mặt: | 38 – 157g/m2 (trắng đen) | |
64 – 157g/m2 (màu) | ||
Quét 2 mặt: | 50 – 157g/m2 (trắng đen) | |
64-157g/m2 (màu) | ||
DADF-AV1: | ||
Quét 1 mặt: | 38 – 128g/m2 (trắng đen) | |
64 – 128g/m2 (màu) | ||
Quét 2 mặt: | 50 to 128g/m2 (trắng đen) | |
64 to 128g/m2 (màu) | ||
Chế độ quét kéo (pull scan) | Phần mềm quét màu qua mạng Colour Network ScanGear2. Cho cả 2 chuẩn Twain và WIA. Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 7 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 /Server 2016 | |
Độ phân giải quét | 600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100, 150 x 150, 100 x 100 |
|
Bản gốc chấp nhận khi quét mặt kính | Mặt kính : giấy, sách, vật thể 3 chiều (cao : lên đến 50mm, trọng lượng: lên đến 2kg)
Khi quét trên SP DADF-B1: |
|
Tốc độ quét (A4) | SP DADF-B1: | |
Quét 1 mặt (trắng đen): | 80 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 1 mặt (màu): | 80 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 2 mặt (trắng đen): | 160 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 2 mặt (màu): | 160 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
DADF-AV1: | ||
Quét 1 mặt (trắng đen): | 70 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 1 mặt (màu): | 70 ảnh/phút (300dpi) / 51 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 2 mặt (trắng đen): | 35 ảnh/phút (300dpi) / 25.5 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 2 mặt (màu): | 35 ảnh/phút (300dpi) / 25.5 ảnh/phút (600dpi) | |
Quét 2 mặt | 2 mặt thành 2 mặt (tự động) | |
Thông số Gửi dữ liệu | ||
Tùy chọn / Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn trên tất cả các dòng máy | |
Điểm đến | E-mail / Internet FAX (SMTP), SMB, FTP, WebDAV, Mail Box Simple, Super G3 FAX (Tùy chọn), IP Fax (Tùy chọn) | |
Chế độ màu | Chọn màu tự động (màu / xám), Chọn màu tự động (màu / trắng đen), màu, xám, và trắng đen | |
Sổ địa chỉ | LDAP (2,000) / Trên máy (1,600) / Gọi nhanh (200) | |
Độ phân giải gửi dữ liệu | 600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100, 150 x 150, 100 x 100 |
|
Giao thức giao tiếp | Tập tin: FTP (TCP/IP), SMB v3.0, WebDAV | |
E-mail / I-Fax: SMTP, POP3 | ||
Định dạng tập tin | Tiêu chuẩn: TIFF, JPEG, PDF(Compact, Apply policy, Optimize for Web, PDF A/1-b, Encrypted, Device Signature), XPS (Compact, Device Signature) | |
Tùy chọn: PDF (Trace & Smooth, Searchable, User Signature), XPS(Searchable, User Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word) | ||
Thông số Fax | ||
Tùy chọn / Tiêu chuẩn | Tùy chọn trên tất cả các dòng máy | |
Số đường kết nối tối đa | 2 | |
Tốc độ modem | Super G3: 33.6kbps / G3: 14.4kbps | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Độ phân giải | 400 x 400dpi, 200 x 400dpi, 200 x 200dpi, 200 x 100dpi | |
Khổ gửi/nhận | A3, A4, A4R, A5*1, A5R*1, B4, B5*2 (gửi dạng B4), B5R*1
* Gửi dạng A4 |
|
Bộ nhớ Fax | Lên đến 30,000 trang | |
Gọi nhanh | Tối đa 200 số | |
Gọi nhóm | Tối đa 199 số | |
Gửi tuần tự | Tối đa 256 địa chỉ | |
Sao lưu bộ nhớ | Có | |
Thông số Lưu trữ | ||
Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ) | 100 hộp thư người dùng, 1 hộp thư Memory RX, 50 hộp thư fax bảo mật, lưu trữ tối đa 30,000 trang. | |
Advanced Box | Giao thức giao tiếp: | SMB hay WebDAV |
Máy khách hỗ trợ: | Windows (Windows Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10) | |
Kết nối đồng thời (tối đa): | SMB: 64, WebDAV: 3 (phiên hoạt động) | |
Dung lượng Advanced Box | Khoảng 16GB (ổ cứng tiêu chuẩn) | |
Khoảng 480GB (ổ cứng 1TB) | ||
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: bộ nhớ USB | |
Thông số Bảo mật | ||
Xác thực | Tiêu chuẩn: tính năng User Authentication (Picture Login/Keyboard Authentication), Department ID Authentication, Access Management System | |
Tùy chọn: in ấn bảo mật My Print Anywhere (yêu cầu uniFLOW), uniFLOW Online Express Cloud | ||
Dữ liệu | Tiêu chuẩn: Trusted Platform Module (TPM), khóa đĩa cứng bằng mật khẩu, xóa đĩa cứng, mã hóa đĩa cứng (chuẩn FIPS140-2), mật khẩu bảo vệ hộp thư | |
Tùy chọn: loại bỏ ổ đĩa cứn, chứng chỉ tiêu chuẩn IEEE 2600.2, ngăn ngừa mất dữ liệu (yêu cầu uniFLOW, iWSAM Express) | ||
Mạng | Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP / Mac, IPSEC, giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, xác thực SMTP, xác thực POP trước SMTP, S/MINE | |
Tài liệu | Tiêu chuẩn: in ấn bảo mật (Secure Print), bắt buộc giữ bản in (Force Hold Print), mã hóa PDF, in bảo mật mã hóa, chữ ký thiết bị (Device Signature, Secure Watermarks), Adobe LiveCycle® Rights Management ES2.5 Integration | |
Tùy chọn: Chữ ký người dùng, khóa quét dữ liệu | ||
Thông số Môi trường | ||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: | 10 – 30 ºC |
Độ ẩm: | 20 – 80 % RH (không ngưng tụ) | |
Nguồn điện | 220 – 240V (±10 %) , 50 / 60Hz (±2Hz), 4.0A | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | 1.5kW |
Ở chế độ chờ: | Khoảng 38.8W* | |
Ở chế độ ngủ sâu: | Khoảng 0.8W ** | |
* Giá trị tham chiếu ** 0.8W của chế độ nghỉ không có sẵn trong mọi trường hợp do một số cài đặt nhất định . |
Chưa có bình luận nào
Máy photocopy màu Canon imageRUNNER ADVANCE C3520i III
- Tình trạng: Còn hàng
- Thể loại: Máy photocopy
- Chia sẻ:
– Tốc độ: 20 trang/phút
– Màn hình cảm ứng 10.1 inch trực quan
– Công nghệ màu sắc V2
– Bộ hoàn thiện 3 trong 1
Review Máy photocopy màu Canon imageRUNNER ADVANCE C3520i III
Chưa có đánh giá nào.